Tìm hiểu về thông số kỹ thuật xe ô tô Mazda3 về tổng quan, nội thất, ngoại thất, động cơ và trang bị an toàn để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.
Nếu bạn đang tìm một mẫu xe sedan hạng C phù hợp cả cho công việc và gia đình thì Mazda3 chắc chắn là sự lựa chọn phù hợp. Giá Mazda3 hiện nay dao động từ 579 - 709 triệu đồng và đang có nhiều ưu đãi.
Cùng tìm hiểu thêm về thông số kỹ thuật xe Mazda3 để có thể lựa chọn phù hợp với nhu cầu của mình.
1. Thông số kỹ thuật tổng quan xe Mazda3
Mazda3 là mẫu xe đạt giải "Thiết kế ô tô của năm 2021" - giải thưởng danh giá do hội đồng Giải thưởng ô tô thế giới (WCA) công bố tại Triển lãm ô tô Quốc tế New York.
Các thông số kỹ thuật về kích thước xe, khung gầm, hệ thống tiêu thụ nhiên liệu của Mazda3 như sau:
Thông số | Mazda3 1.5 Deluxe | Mazda3 1.5 Luxury | Mazda3 1.5 Premium | Mazda3 Sport Luxury | Mazda3 Sport Premium |
Số chỗ | 05 | ||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4660 x 1795 x 1440 mm | 4460 x 1795 x 1435 mm | |||
Chiều dài cơ sở | 2725 mm | ||||
Khoảng sáng gầm | 145 mm | ||||
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5,3 m | ||||
Khối lượng không tải | 1330 kg | 1340 kg | |||
Khối lượng toàn tải | 1780 kg | 1790 kg | |||
Dung tích khoang hành lý | 450 lít | 334 lít | |||
Dung tích thùng nhiên liệu | 51 lít | ||||
Khung gầm | |||||
Dẫn động | Cầu trước - FWD | ||||
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson / Thanh xoắn | ||||
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/ Đĩa đặc | ||||
Trợ lực lái | Trợ lực điện - EPAS | ||||
Mâm xe | Hợp kim 16 inch | Hợp kim 16 inch | Hợp kim 16 inch | Hợp kim 16 inch | Hợp kim 18 inch |
Lốp xe | 205/60 R16 | 205/60 R16 | 205/60 R16 | 205/60 R16 | 215/45R18 |
Tiêu thụ nhiên liệu | |||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 5,9 - 6,3 lít/100km | ||||
Hệ thống tiện ích giải trí | |||||
Màn hình hiển thị tốc độ HUD | Không | Không | Không | Không | Có |
Hệ thống loa | 8 loa | ||||
Màn hình cảm ứng 8.8" | Có | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình | Không | Không | Không | Có | Có |
Kết nối AUX, USB | Có | ||||
Kết nối Bluetooth | Có | ||||
Hệ thống kiểm soát gia tốc nâng cao GVC Plus | Có | ||||
Hệ thống Dừng/Khởi động động cơ thông minh | Có | Có | Có | Có | Có |
Nút bấm khởi động - Start/ Stop | Có |
>> Xem thêm: So sánh các phiên bản của Mazda3 - Nên mua phiên bản nào?
2. Thông số kỹ thuật về ngoại thất
Mazda3 sở hữu diện mạo đầy tinh tế và lịch lãm với ngôn ngữ thiết kế Kodo độc đáo. Đây là lối thiết kế đơn giản, mang lại sự thanh lịch và nét thể thao cho ngoại thất xe.
Dưới đây là các thông số kỹ thuật về ngoại thất xe Mazda3:
Các thông số | 1.5L Deluxe | 1.5L Luxury | 1.5L Premium | 2.0L Luxury | 2.0L Premium |
Trang bị ngoại thất | |||||
Đèn xa – gần | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn tự động bật/tắt | Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn tự động cân bằng góc | Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn tự động mở rộng góc khi đánh lái | Không | Không | Có | Có | Có |
Đèn tự động chỉnh chế độ xa – gần | Không | Không | Có | Không | Có |
Đèn chạy ban ngày | Có | Có | LED | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED | LED | LED | LED |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ Chống chói Nhớ vị trí | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ Chống chói Nhớ vị trí | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ Chống chói Nhớ vị trí | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ Chống chói Nhớ vị trí |
Cánh hướng gió | Không | Có | Có | Có | Có |
3. Thông số kỹ thuật nội thất
Mazda3 sở hữu không gian nội thất trang nhã và trẻ trung tương ứng với gam màu chủ đạo là màu trắng ở bản sedan và đỏ đen ở bản hatchback.
Các thông số kỹ thuật về nội thất của Mazda3 như sau:
Trang bị nội thất | |||||
Các thông số | 1.5L Deluxe | 1.5L Luxury | 1.5L Premium | 2.0L Luxury | 2.0L Premium |
Lẫy chuyển số | Không | Có | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử tích hợp giữ phanh | Có | Có | Có | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có | Có | Có |
Cruise Control | Có | Có | Có | Có | Có |
Màn hình HUD | Không | Không | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Không | Có | Có | Có | Có |
Chất liệu ghế | Thường | Da cao cấp | Da cao cấp | Da cao cấp | Da cao cấp |
Ghế lái | Chỉnh tay | Chỉnh điện Nhớ vị trí | Chỉnh điện Nhớ vị trí | Chỉnh điện Nhớ vị trí | Chỉnh điện Nhớ vị trí |
Hàng ghế sau | Gập 6:4 | Gập 6:4 | Gập 6:4 | Gập 6:4 | Gập 6:4 |
Điều hoà | 1 vùng | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Cửa gió ghế sau | Không | Có | Có | Có | Có |
Màn hình cảm ứng | 8.8 inch | 8.8 inch | 8.8 inch | 8.8 inch | 8.8 inch |
Âm thanh | 8 loa | 8 loa | 8 loa | 8 loa | 8 loa |
Đầu DVD | Không | Không | Có | Có | Có |
Kính chỉnh điện | Có | Có | Có | Có | Có |
Tựa tay ghế sau | Có | Có | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Không | Có | Có | Có |
4. Thông số kỹ thuật về vận hành, an toàn
Về an toàn, ô tô Mazda3 gây ấn tượng bởi trang bị 7 túi khí có mặt trên mọi phiên bản, đây là chi tiết mà chưa có mẫu xe nào trong phân khúc làm được. Một số trang bị an toàn khác trên Mazda3 có thể kể đến:
Trang bị an toàn | |||||
Các thông số | 1.5L Deluxe | 1.5L Luxury | 1.5L Premium | 2.0L Luxury | 2.0L Premium |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo phanh khẩn cấp | Có | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Có | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không | Có | Không | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không | Có | Không | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Không | Không | Có | Không | Có |
Hỗ trợ phanh thông minh | Không | Không | Có | Không | Có |
Điều khiển hành trình tích hợp radar | Không | Không | Có | Không | Có |
Số túi khí | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến trước | Không | Không | Có | Không | Có |
Cảm biến sau | Không | Có | Có | Có | Có |
5. Thông số kỹ thuật về động cơ
Mazda3 có 1 tùy chọn động cơ với dung tích là 1.5L. Cụ thể như sau:
Động cơ - Vận hành | |||||
Các thông số | 1.5L Deluxe | 1.5L Luxury | 1.5L Premium | 1.5L Luxury | 1.5L Premium |
Động cơ | Skyactiv-G 1.5L, phun xăng trực tiếp | ||||
Hộp số | Tự động 6 cấp - 6AT | ||||
Dung tích xy lanh | 1496 cc | ||||
Công suất cực đại | 110 mã lực tại 6000 vòng/phút | ||||
Mô-men xoắn cực đại | 146 Nm tại 3500 vòng/phút | ||||
Chế độ lái thể thao (Sport Mode) | Có |
Trên đây là những thông tin về thông số kỹ thuật xe Mazda3. Hy vọng sẽ giúp ích cho quá trình tìm kiếm một mẫu xe phù hợp với bạn.