Kết quả bóng đá - Barcelona tạo nên màn lội ngược dòng ngoạn mục trước Atletico Madrid với hai bàn thắng trong những phút bù giờ, khép lại trận đấu kịch tính trên sân Wanda Metropolitano.
Atletico Madrid khởi đầu đầy hứng khởi trước Barcelona trong hiệp một. Ngay từ phút thứ 2, Giuliano Simeone tận dụng sai lầm của hàng thủ đối phương để có cơ hội dứt điểm, nhưng cú sút của anh lại đi vọt xà.
Sau đó Barcelona nhanh chóng giành lại thế trận và tạo ra những cơ hội đáng chú ý, đặc biệt là Lamine Yamal với tình huống dứt điểm chệch cột dọc ở phút thứ 5. Sau đó đến lượt Robert Lewandowski có cú đánh đầu hiểm hóc nhưng Jan Oblak đã xuất sắc cản phá.
Hai đội tiếp tục chơi ăn miếng trả miếng, thế nhưng bàn mở tỷ số lại đến ở những phút cuối hiệp một. Simeone có pha kiến tạo thông minh giúp Julian Alvarez dứt điểm một chạm, đưa bóng găm thẳng vào nóc lưới.

Bước sang hiệp hai, Barcelona là đội tạo ra nhiều cơ hội trước, Lamine Yamal và Robert Lewandowski đều có những tình huống dứt điểm đáng chú ý nhưng không thể đánh bại Jan Oblak.
Phút 60, Atletico Madrid thực hiện hai sự thay đổi khi Alexander Sorloth và Conor Gallagher vào sân. Ngay lập tức, Sorloth để lại dấu ấn với bàn thắng nâng tỉ số lên 2-0 ở phút 70 sau pha phối hợp đồng đội đẹp mắt.
Barcelona không chịu buông xuôi. Phút 72, Inigo Martinez kiến tạo tinh tế để Lewandowski sút bóng chính xác, rút ngắn tỉ số xuống 2-1. Tiếp đà hưng phấn, đội khách tiếp tục dồn ép và đã tạo ra thành quả. Phút 78, Ferran Torres đã có pha đánh đầu nhạy cảm từ đường tạt bóng của Raphinha để san bằng cách biệt.

Những tưởng trận đấu sẽ khép lại với tỷ số hòa thì Barcelona bất ngờ bùng nổ trong thời gian bù giờ. Phút 90+2, Lamine Yamal tung cú sút từ xa, bóng chạm người một cầu thủ Atletico làm đổi hướng khiến Oblak bó tay, nâng tỷ số lên 3-2 cho Barcelona. Đến phút 90+8, Ferran Torres dứt điểm chìm hiểm hóc, ấn định chiến thắng 4-2 đầy kịch tính.
Thắng lợi quan trọng này giúp Barcelona giành lại ngôi đầu BXH La Liga từ tay Real Madrid với cùng 60 điểm, song có hiệu số nhiều hơn và vẫn còn một trận trong tay chưa đá.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 ![]() | 27 | 19 | 75:27 | 60 |
2 ![]() | 28 | 18 | 59:27 | 60 |
3 ![]() | 28 | 16 | 46:22 | 56 |
4 ![]() | 28 | 14 | 46:24 | 52 |
5 ![]() | 27 | 12 | 49:38 | 44 |
6 ![]() | 28 | 12 | 38:35 | 44 |
7 ![]() | 28 | 11 | 28:34 | 40 |
8 ![]() | 28 | 11 | 41:41 | 39 |
9 ![]() | 28 | 9 | 31:31 | 37 |
10 ![]() | 28 | 9 | 32:37 | 36 |
11 ![]() | 28 | 9 | 25:23 | 36 |
12 ![]() | 28 | 10 | 25:30 | 35 |
13 ![]() | 28 | 9 | 36:41 | 34 |
14 ![]() | 27 | 7 | 33:39 | 33 |
15 ![]() | 27 | 7 | 26:39 | 28 |
16 ![]() | 28 | 6 | 31:46 | 28 |
17 ![]() | 28 | 6 | 32:42 | 27 |
18 ![]() | 28 | 6 | 26:43 | 27 |
19 ![]() | 28 | 6 | 32:47 | 25 |
20 ![]() | 28 | 4 | 18:63 | 16 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Rớt hạng - La Liga 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- 13. Oblak
- 14. Llorente
- 24. Le Normand
- 15. Lenglet
- 23. Mandava
- 22. Simeone
- 5. de Paul
- 8. Barrios
- 12. Lino
- 7. Griezmann
- 19. Alvarez
- 9. Lewandowski
- 11. Raphinha
- 20. Olmo
- 19. Yamal
- 8. Pedri
- 17. Casado
- 3. Balde
- 5. Martinez
- 2. Cubarsi
- 23. Kounde
- 25. Szczesny























