Mazda 6 là mẫu sedan hạng D được bán tại Việt Nam với 3 phiên bản cùng giá bán dao động từ 779 - 914 triệu đồng. Điểm giống và khác giữa các phiên bản Mazda 6 là gì? Phiên bản nào sẽ là sự lựa chọn phù hợp với bạn?
Sedan hạng D Mazda 6 được đánh giá là một mẫu xe khá toàn diện, cả về diện mạo, không gian bên trong hay tiện nghi, động cơ ổn định. Xe cạnh tranh cùng các đối thủ như Toyota Camry, Honda Accord và Kia K5.
Vào năm 2020, THACO Auto đã cho ra mắt phiên bản nâng cấp giữa vòng đời (facelift) của Mazda 6 với hàng loạt cải tiến nổi bật về ngoại thất và công nghệ. Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản với 3 phiên bản khác nhau, mỗi bản đều sở hữu những điểm khác biệt nên thường khiến người mua băn khoăn.
Để hiểu hơn về sự khác biệt giữa các phiên bản của Mazda 6, hãy tham khảo bài phân tích dưới đây:
1. So sánh giá bán các phiên bản Mazda 6
Tại thị trường Việt Nam, Mazda 6 hiện đang được phân phối chính hãng với 3 phiên bản gồm 2.0L Premium, 2.0L Premium GTCCC và 2.5L Signature Premium GTCCC. Giá niêm yết Mazda 6 dao động từ 779 - 914 triệu đồng.
Giá bán cụ thể của từng phiên bản như sau:
Bảng giá niêm yết Mazda 6 2023 (Đơn vị: VNĐ) | |
Phiên bản | Giá niêm yết |
Mazda 6 2.0L Premium | 779.000.000 |
Mazda 6 2.0L Premium GTCCC | 830.000.000 |
Mazda 6 2.5L Signature Premium GTCCC | 914.000.000 |
>> Xem thêm: Giá xe Mazda mới nhất 2023
Ở thời điểm này, giá niêm yết của Mazda 6 đang có nhiều lợi thế khi đặt cạnh các đối thủ trong phân khúc sedan hạng D khác như Toyota Camry (giá từ 1,070 - 1,460 tỷ đồng), Honda Accord (giá 1,319 tỷ đồng) hay Kia K5 (giá từ 859 - 999 triệu đồng).
Tuy nhiên, mẫu ô tô này là xe nhập khẩu nên không được hưởng ưu đãi 50% lệ phí trước bạ của Chính phủ.
2. So sánh các phiên bản Mazda 6: Kích thước
Tất cả các phiên bản của Mazda CX-5 đều sở hữu chung kích thước với thông số cụ thể như sau:
Thông số | 2.0L Premium | 2.0L Premium GTCCC | 2.5L Signature Premium GTCCC |
Kích thước tổng thể (mm) | 4.865 x 1.840 x 1.450 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.830 | ||
Bán kính vòng quay (m) | 5.6 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 | ||
Khối lượng không tải (kg) | 1.520 | 1.520 | 1.550 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1.970 | 2.000 | 2.000 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 480 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 62 |
>> Xem thêm: Thông số kỹ thuật xe Mazda 6 các phiên bản mới nhất
3. So sánh các phiên bản Mazda 6: Ngoại thất
Trang bị ngoại thất | 2.0L Premium | 2.0L Premium GTCCC | 2.5L Signature Premium GTCCC |
Đèn trước gần - xa | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn cân bằng góc chiếu | Có | Có | Có |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Gập/Chỉnh điện | Gập/Chỉnh điện | Gập/Chỉnh điện |
Kích thước vành (inch) | 17 | 17 | 19 |
Kích thước lốp | 225/55R17 (tùy chọn 255/45R19) | 225/55R17 (tùy chọn 255/45R19) | 255/45R19 |
Mazda 6 được áp dụng ngôn ngữ thiết kế KODO danh tiếng của thương hiệu. Mẫu xe sở hữu vẻ ngoài đầy thể thao, sang trọng và khá bóng bẩy.
Mặt trước của xe gây ấn tượng với lưới tản nhiệt lớn cùng các nan lưới xếp tầng, thanh viền mạ crom nối liền 2 cụm đèn full LED và cản trước thể thao.
Thân xe không có những đường gân dập nổi mà thay vào đó là sự mềm mại, uyển chuyển và tinh tế. Đuôi xe nổi bật với 2 cụm đèn hậu LED được nối liền một thanh ngang crôm sáng bóng.
Mazda 6 sử dụng bộ mâm hợp kim 17 inch cùng bộ lốp Toyo với các thông số 225/55R17. Ở phiên bản 2.5L Signature Premium GTCCC cao cấp nhất, xe được trang bị mâm 19 inch cùng lốp Bridgestones Turanza có thông số 255/45.
4. So sánh các phiên bản Mazda 6: Nội thất
Trang bị nội thất | 2.0L Premium | 2.0L Premium GTCCC | 2.5L Signature Premium GTCCC |
Chất liệu nội thất | Da | Da | Tùy chọn da Nappa |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da, tích hợp các phím điều khiển chức năng, nhớ vị trí | 3 chấu bọc da, tích hợp các phím điều khiển chức năng, nhớ vị trí | 3 chấu bọc da, tích hợp các phím điều khiển chức năng, nhớ vị trí |
Lẫy chuyển số | Có | Có | Có |
Ghế lái | Điều chỉnh điện, nhớ vị trí | Điều chỉnh điện, nhớ vị trí | Điều chỉnh điện, nhớ vị trí |
Ghế phụ | Điều chỉnh điện | Điều chỉnh điện | Điều chỉnh điện |
Màn hình cảm ứng | 8 inch | 8 inch | 8 inch |
Kết nối AUX, USB, bluetooth | Có | Có | Có |
Màn hình đồng hồ | Analog + Digital + hiển thị kính lái HUD | Analog + Digital + hiển thị kính lái HUD | Analog + Digital + hiển thị kính lái HUD |
Hệ thống âm thanh | 11 loa | 11 loa | 11 loa |
Phanh tay điện tử & giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
Điều hòa tự động | 2 vùng độc lập | 2 vùng độc lập | 2 vùng độc lập |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Cửa sổ chỉnh điện | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu trung tâm | Chống chói tự động | Chống chói tự động | Chống chói tự động |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40 | Có | Có | Có |
Dung tích khoang hành lý | 480 lít | 480 lít | 480 lít |
Bên trong khoang lái, nội thất của Mazda 6 mang phong cách thiết kế trung tính, sang trọng, giàu tiện nghi. Bảng táp-lô được thiết kế theo ngôn ngữ “Human Centric”, giúp mọi thứ đều nằm trong tầm tay người lái, đảm bảo sự thoải mái, tiện lợi.
Mazda 6 được khách hàng ưa chuộng nhờ thiết kế ghế thể thao, ôm lấy người người. Ghế của tất cả các phiên bản đều được bọc da (có tùy chọn Da Nappa) và trang bị đầy đủ tựa đầu và tựa tay.
Đặc biệt, ghế lái tích hợp chức năng chỉnh điện với bộ nhớ 2 vị trí, ghế hành khách chỉnh điện 4-8 hướng. Hàng ghế sau còn có chức năng gập 60:40 và chỉnh điện tự động. Ở các phiên bản cao cấp, người lái còn có chức năng sưởi ghế.
Xe sở hữu vô lăng 3 chấu tích hợp trợ lực điện, màn hình hiển thị thông tin HUD, màn hình cảm ứng trung tâm 8 inch kết nối CarPlay/Android Auto, phanh tay điện tử, lẫy chuyển số trên vô-lăng, điều hòa tự động 2 vùng độc lập, hệ thống âm thanh 11 loa,...
5. So sánh các phiên bản Mazda 6: Động cơ
Thông số kỹ thuật | 2.0L Premium | 2.0L Premium GTCCC | 2.5L Signature Premium GTCCC |
Động cơ | SkyActiv-G 2.0L | SkyActiv-G 2.5L | |
Công suất tối đa | 154 mã lực | 188 mã lực | |
Mô-men xoắn cực đại | 200 Nm | 252 Nm | |
Hộp số | Tự động 6 cấp | ||
Dẫn động | Cầu trước (FWD) | ||
Trợ lực lái | Điện | ||
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Liên kết đa điểm | ||
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa Đặc | ||
Tiêu thụ nhiên liệu trong điều kiện hỗn hợp | 8,11 lít/100km | 8,11 lít/100km | 9,04 lít/100km |
Mazda 6 sử dụng động cơ SkyActiv-G mới được tinh chỉnh để gia tăng mô men xoắn nhằm tăng độ nhạy chân ga ở vòng tua thấp, kết hợp cùng hộp số tự động 6 cấp mang đến trải nghiệm lái hứng khởi.
Cụ thể, động cơ 2.0L có công suất cực đại 154 mã lực và mô-men xoắn cực đại 200 Nm, trong khi động cơ 2.5L tạo ra công suất lớn nhất là 188 mã lực và mô-men xoắn cực đại 252 Nm.
6. So sánh các phiên bản Mazda 6: Trang bị an toàn
Trang bị an toàn | 2.0L Premium | 2.0L Premium GTCCC | 2.5L Signature Premium GTCCC |
Số túi khí | 6 | 6 | 6 |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước/sau | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Camera 360 độ | Có | Có | Có |
Cảnh báo chống trộm | Có | Có | Có |
Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH | Gói tùy chọn | Gói tùy chọn | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | Có | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn LDW | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn LAS | Gói tùy chọn | Gói tùy chọn | Gói tùy chọn |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố trước/sau | Gói tùy chọn | Gói tùy chọn | Gói tùy chọn |
Hỗ trợ phanh thông minh SBS | Gói tùy chọn | Gói tùy chọn | Gói tùy chọn |
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC | Gói tùy chọn | Gói tùy chọn | Gói tùy chọn |
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA | Gói tùy chọn | Gói tùy chọn | Gói tùy chọn |
Trang bị an toàn trên Mazda 6 khá đầy đủ và tiện nghi với 6 túi khí, Chống bó cứng phanh (ABS), Phân phối lực phanh điện tử (EBD), Cân bằng điện tử (DSC), Kiểm soát lực kéo (TCS), Hỗ trợ khởi hành ngang gốc (HLA),...
Bên cạnh đó, Mazda 6 còn được trang bị thêm hệ thống kiểm soát gia tốc GVC khi vào cua và gói an toàn chủ động i-Activsense (tất cả phiên bản), gồm các chức năng như cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang, cảnh báo chệch làn, hỗ trợ giữ làn,...
7. Nên mua phiên bản Mazda 6 nào?
Mỗi phiên bản sẽ có những ưu điểm riêng, đặc biệt là nó phù hợp với kinh tế của mỗi người. Tùy vào mục đích sử dụng và khả năng tài chính, khách hàng có thể lựa chọn được mẫu xe phù hợp nhất cho bản thân.
Nếu kinh tế cho phép, phiên bản Signature tất nhiên là sự lựa chọn tốt nhất. Tuy nhiên, nếu kinh tế là yếu tố hàng đầu khi mua Mazda 6 thì phiên bản 2.0L đã tốt cho bạn với mục đích sử dụng chỉ thuần đi phố thông thường.