So sánh Mazda 6 và Honda Accord về các khía cạnh ngoại thất, nội thất, thông số kỹ thuật và giá bán. Mẫu sedan hạng D nào sẽ phù hợp với bạn?
Mazda 6 hiện đang phân phối tại Việt Nam là phiên bản nâng cấp giữa vòng đời (facelift) của thế hệ thứ 3, ra mắt vào năm 2020. Mẫu sedan nhà Mazda được đánh giá là một mẫu xe khá toàn diện, cả về diện mạo, không gian bên trong hay tiện nghi, động cơ ổn định.
Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản với 3 phiên bản, gồm 2.0L Premium, 2.0L Premium GTCCC và 2.5L Signature Premium GTCCC. Giá niêm yết dao động từ 779 - 914 triệu đồng.
Trong khi đó, đối thủ Honda Accord đang được phân phân phối chính hãng với 1 phiên bản duy nhất cùng giá bán 1,319 tỷ đồng. Xe là một phiên bản nâng cấp giữa vòng đời của thế hệ thứ 10, ra mắt Việt Nam vào cuối năm 2021 và được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan.
1. So sánh Mazda 6 và Honda Accord: Giá lăn bánh
Dưới đây là bảng so sánh giá xe Mazda 6 lăn bánh và Honda Accord, hai mẫu xe có sự chênh lệch khá lớn:
Giá niêm yết
Tên phiên bản | Giá niêm yết (Đơn vị: VNĐ) |
Mazda 6 2.0L Premium | 779.000.000 |
Mazda 6 2.0L Premium GTCCC | 830.000.000 |
Mazda 6 2.5L Signature Premium GTCCC | 914.000.000 |
Honda Accord 1.5 Turbo | 1.319.000.000 |
Giá lăn bánh
Tên phiên bản | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
Mazda 6 2.0L Premium | 894.817.000 | 879.237.000 | 860.237.000 |
Mazda 6 2.0L Premium GTCCC | 951.937.000 | 935.337.000 | 916.337.000 |
Mazda 6 2.5L Signature Premium GTCCC | 1.046.017.000 | 1.027.737.000 | 1.008.737.000 |
Honda Accord 1.5 Turbo | 1.499.617.000 | 1.473.237.000 | 1.454.237.000 |
Đơn vị: VNĐ |
>> Xem thêm: Cập nhật bảng giá xe Mazda mới nhất
>> Xe có lợi thế về giá hơn: Mazda 6
2. So sánh Mazda 6 và Honda Accord: Kích thước
Kích thước | Mazda 6 | Honda Accord |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.865 x 1.840 x 1.450 | 4.901 x 1.862 x 1.450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.830 | 2.830 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 | 131 |
Khối lượng không tải (kg) | 1.520/1.550 | 1.488 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1.970/2.000 | 2.000 |
Bán kính quay vòng (m) | 5.6 | 5.8 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 62 | 56 |
Về kích thước, Mazda 6 có thông số dài x rộng x cao lần lượt là 4.865 x 1.840 x 1.450 (mm), chiều dài cơ sở đạt 2.830 mm, khoảng sáng gầm 165 mm.
Trong khi đó, Honda Accord có thông số kích thước tương ứng là 4.901 x 1.862 x 1.450 (mm), chiều dài cơ sở đạt 2.830 mm, khoảng sáng gầm 131 mm.
Có thể thấy, sedan nhà Honda có kích thước tổng thể và dung tích khoang hành lý nhỉnh hơn sedan nhà Mazda. Trong khi đó, Mazda 6 lại có khoảng sáng gầm lớn hơn và bán kính vòng quay cũng nhỏ hơn so với Honda Accord.
>> Xe có lợi thế về kích thước hơn: Cân bằng
3.So sánh Mazda 6 và Honda Accord: Ngoại thất
Trang bị ngoại thất | Mazda 6 | Honda Accord |
Đèn trước gần - xa | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Đèn cân bằng góc chiếu | Có | Không |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Gập/Chỉnh điện | Chỉnh điện, gập điện kết hợp xi nhan, tự động gập khi khóa, tự động cụp khi lùi |
Kích thước vành (inch) | 17 (19 inch trên bản cao cấp nhất) | 18 |
Kích thước lốp | 225/55R17 (255/45R19 trên bản cao cấp nhất) | 235/45R18 94V |
Mazda 6 được áp dụng ngôn ngữ thiết kế KODO danh tiếng của thương hiệu. Mẫu xe sở hữu vẻ ngoài đầy thể thao, sang trọng và khá bóng bẩy.
Mặt trước của xe gây ấn tượng với lưới tản nhiệt lớn cùng các nan lưới xếp tầng, thanh viền mạ crom nối liền 2 cụm đèn full LED và cản trước thể thao.
Thân xe không có những đường gân dập nổi mà thay vào đó là sự mềm mại, uyển chuyển và tinh tế. Đuôi xe nổi bật với 2 cụm đèn hậu LED được nối liền một thanh ngang crôm sáng bóng.
Mazda 6 sử dụng bộ mâm hợp kim 17 inch cùng bộ lốp Toyo với các thông số 225/55R17. Ở phiên bản 2.5L Signature Premium GTCCC cao cấp nhất, xe được trang bị mâm 19 inch cùng lốp Bridgestones Turanza có thông số 255/45.
Trong khi đó, Honda Accord sở hữu phong cách thiết kế hiện đại, độc đáo và sang trọng. Phần đầu xe nổi bật với phần mặt ca-lăng tối màu, đèn pha LED tích hợp dải đèn LED chạy ban ngày. Bên dưới là cụm đèn sương mù dạng LED và hốc hút gió ẩn vào trong cùng với cản trước có các đường nét dập nổi.
Thân xe mang đến cảm giác trẻ trung hơn khi có phần mui vuốt dần về đuôi xe, cột C dốc, kính lái thoải về trước. Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện cùng màu thân xe, tích hợp đèn báo rẽ chuyển làn. Tay nắm cửa xe được mạ Crom sáng bóng. Bộ mâm hợp kim 18 inch 5 chấu dạng xoắn lưỡi dao được cách điệu lạ mắt.
Phần đuôi xe Honda Accord có cụm đèn hậu LED có thiết kế hình chữ C, dải đèn phụ mỏng chạy dài ở 2 góc dưới và cản dưới thể thao.
>> Xe có lợi thế về ngoại thất hơn: Bằng nhau
4. So sánh Mazda 6 và Honda Accord: Nội thất
Trang bị nội thất | Mazda 6 | Honda Accord |
Chất liệu nội thất | Da (Tùy chọn da Nappa trên bản cao cấp nhất) | Da |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da, tích hợp các phím điều khiển chức năng, nhớ vị trí | 3 chấu bọc da, trợ lực điện, điều chỉnh 4 hướng, tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh |
Lẫy chuyển số | Có | Có |
Ghế lái | Điều chỉnh điện, nhớ vị trí | Điều chỉnh điện 8 hướng |
Ghế phụ | Điều chỉnh điện | Chỉnh điện 4 hướng |
Màn hình cảm ứng | 8 inch | 8 inch |
Kết nối AUX, USB, bluetooth | Có | Có |
Màn hình đồng hồ | Analog + Digital + hiển thị kính lái HUD | Analog + Digital |
Hệ thống âm thanh | 11 loa | 8 loa |
Phanh tay điện tử & giữ phanh tự động | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có | Có |
Điều hòa tự động | 2 vùng độc lập | 2 vùng độc lập |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Cửa sổ chỉnh điện | Có | Cửa số trời |
Gương chiếu hậu trung tâm | Chống chói tự động | Chống chói tự động |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có |
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40 | Có | Có |
Dung tích khoang hành lý | 480 lít | 573 lít |
Bên trong khoang lái, Mazda 6 và Honda Accord đều được trang bị đầy đủ tiện nghi với ghế bọc da, vô-lăng 3 chấu bọc da tích hợp các nút điều khiển, bảng đồng hồ kết hợp giữa cụm đồng hồ Analog và màn hình Digital, màn hình cảm ứng 8 inch kết nối CarPlay/Android Auto, phanh tay điện tử, giữ phanh tự động, lẫy chuyển số trên vô-lăng, điều hòa tự động 2 vùng độc lập,...
Tuy nhiên, Mazda 6 lại nhỉnh hơn ở hệ thống âm thanh 11 loa trong khi Honda Accord chi có 8 loa. Bù lại, khoang hành lý của Accord có dung tích lên đến 573 lít còn của Mazda 6 chỉ có 480 lít.
>> Xe có lợi thế về nội thất hơn: Bằng nhau
5. So sánh Mazda 6 và Honda Accord: Động cơ
Thông số kỹ thuật | Mazda 6 | Honda Accord |
Động cơ | SkyActiv-G 2.0L/SkyActiv-G 2.5L | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
Công suất tối đa | 154/188 mã lực | 188 |
Mô-men xoắn cực đại | 200/252 Nm | 260 |
Hộp số | Tự động 6 cấp | CVT |
Dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
Trợ lực lái | Điện | Điện |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Liên kết đa điểm | Kiểu MacPherson/Đa liên kết |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa Đặc | Đĩa tản nhiệt/Phanh đĩa |
Tiêu thụ nhiên liệu trong điều kiện hỗn hợp | 8,11 - 9,04 lít/100km | 6.4 lít/100km |
Mazda 6 được trang bị động cơ SkyActiv-G mới được tinh chỉnh để gia tăng mô men xoắn nhằm tăng độ nhạy chân ga ở vòng tua thấp, kết hợp cùng hộp số tự động 6 cấp mang đến trải nghiệm lái hứng khởi.
Cụ thể, động cơ 2.0L có công suất tối đa 154 mã lực và mô-men xoắn cực đại 200 Nm, trong khi động cơ 2.5L tạo ra công suất tói đa 188 mã lực và mô-men xoắn cực đại 252 Nm.
Trong khi đó, Honda Accord sử dụng động cơ VTEC TURBO 1.5L, sản sinh công suất tói đa 188 mã lực và mô-men xoắn cực đại 260 Nm. Đi kèm hệ dẫn động cầu trước và hộp số vô cấp CVT.
>> Xe có lợi thế về nội thất hơn: Honda Accord
6. So sánh Mazda 6 và Honda Accord: Trang bị an toàn
Trang bị an toàn | Mazda 6 | Honda Accord |
Số túi khí | 6 | 6 |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước/sau | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Camera 360 độ | Có | Không |
Gói công nghệ an toàn cao cấp | i-Activsense | Honda Sensing |
Mazda 6 và Honda Accord đều được cung cấp những trang bị an toàn tiêu chuẩn như 6 túi khí, Chống bó cứng phanh (ABS), Phân phối lực phanh điện tử (EBD), Cân bằng điện tử (DSC), Kiểm soát lực kéo (TCS), Hỗ trợ khởi hành ngang gốc (HLA),...
Ngoài ra, Mazda 6 còn được trang bị thêm hệ thống kiểm soát gia tốc GVC khi vào cua và gói an toàn chủ động i-Activsense (tất cả phiên bản), gồm các chức năng như cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang, cảnh báo chệch làn, hỗ trợ giữ làn,...
Trong khi đó, Honda Accord cũng sở hữu gói công nghệ an toàn Honda Sensing với các tính năng hiện đại như phanh tự động giảm thiểu va chạm, đèn pha thông minh thích ứng, kiểm soát hành trình chủ động, cảnh báo lệch làn, hỗ trợ giữ làn.
7. Nên mua Mazda 6 hay Honda Accord?
Nhìn chung, Mazda 6 và Honda Accord không có quá nhiều khác biệt về trang bị và tiện nghi. Tuy nhiên, giá bán của Honda Accord cao hơn đáng kể (400 triệu đồng) so với giá niêm yết bản cao nhất của Mazda 6.
Với những người dùng không quá quan tâm đến giá cả và yêu thích những mẫu sedan trung tính, sang trọng, Honda Accord sẽ là một lựa chọn đáng cân nhắc. Còn những khách hàng yêu thích mẫu xe thể thao, bắt mắt và giá thành hợp lý thì Mazda 6 sẽ là một lựa chọn tốt hơn.