Tờ Daily Star mới đây đã đưa ra một số liệu thống kê đánh giá tổng giá trị cầu thủ của toàn bộ 24 cầu thủ sẽ tham dự EURO 2016. Và dưới đây là con số của các đội bóng tham dự.
Nội dung chính
24. Hungary - 20,5 triệu bảng Anh
23. Bắc Ireland - 27 triệu bảng Anh
22. Albania - 30,7 triệu bảng Anh
21. Iceland - 31,2 triệu bảng Anh
20. Romania - 42 triệu bảng Anh
19. CH Séc - 48,3 triệu bảng Anh
18. Thụy Điển - 65,1 triệu bảng Anh
17. CH Ireland - 67 triệu bảng Anh
16. Slovakia - 68,3 triệu bảng Anh
15. Áo - 96,3 triệu bảng Anh
14. Ukraina - 96,5 triệu bảng Anh
13. Nga - 100 triệu bảng Anh
12. Xứ Wales - 126,5 triệu bảng Anh
11. Thụy Sĩ - 129,4 triệu bảng Anh
10. Ba Lan - 131,5 triệu bảng Anh
9. Thổ Nhĩ Kỳ - 139,5 triệu bảng Anh
8. Italia - 204 triệu bảng Anh
7. Croatia - 204,2 triệu bảng Anh
6. Bồ Đào Nha - 241,3 triệu bảng Anh
5. Anh - 334,5 triệu bảng Anh
4. Pháp - 340,5 triệu bảng Anh
3. Bỉ - 345,7 triệu bảng Anh
2. Tây Ban Nha - 418,1 triệu bảng Anh
1. Đức - 421,5 triệu bảng Anh
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 |
Bảng C | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 |
2 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 |
3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 |
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 |
Bảng E | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 |
Bảng F | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 |
BXH đội thứ 3 | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
4 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 |
5 | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 |
6 | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 |