-
Kategoria e Parë
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2024/2025
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
20 | 15 | 3 | 2 | 36 | 17 | 19 | 48 |
2
|
20 | 14 | 4 | 2 | 37 | 12 | 25 | 46 |
3
|
20 | 11 | 7 | 2 | 30 | 10 | 20 | 40 |
4
|
20 | 9 | 7 | 4 | 22 | 14 | 8 | 34 |
5
|
20 | 9 | 2 | 9 | 24 | 31 | -7 | 29 |
6
|
20 | 8 | 3 | 9 | 20 | 17 | 3 | 27 |
7
|
20 | 8 | 3 | 9 | 18 | 25 | -7 | 27 |
8
|
20 | 7 | 5 | 8 | 29 | 22 | 7 | 26 |
9
|
20 | 6 | 2 | 12 | 16 | 35 | -19 | 20 |
10
|
20 | 5 | 4 | 11 | 20 | 33 | -13 | 19 |
11
|
20 | 2 | 6 | 12 | 16 | 31 | -15 | 12 |
12
|
20 | 1 | 4 | 15 | 10 | 31 | -21 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super League
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Thăng hạng: )
- Kategoria e Parë (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.