-
UEFA Nations League
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2024/2025
Bán kết
Hà Lan
2
Croatia *
4
Tây Ban Nha *
2
Ý
1
Chung kết
Croatia
0
Tây Ban Nha *
1
Hạng 3
Hà Lan
2
Ý *
3
Chung kết
Lithuania *
0
0
Gibraltar
1
1
Nhóm 1 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 13 |
2
|
6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 5 | 4 | 12 |
3
|
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 | -2 | 5 |
4
|
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
Nhóm 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
2
|
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 3 | 8 | 10 |
3
|
6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 9 | -3 | 9 |
4
|
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
Nhóm 3 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 11 |
2
|
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 5 | 3 | 10 |
3
|
6 | 1 | 4 | 1 | 11 | 9 | 2 | 7 |
4
|
6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 10 | -6 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
Nhóm 4 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 6 | 8 | 16 |
2
|
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 10 |
3
|
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 12 | -6 | 7 |
4
|
6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 11 | -5 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Nhóm 1 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
2
|
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 4 | 6 | 11 |
3
|
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 7 |
4
|
6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 17 | -13 | 3 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
Nhóm 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 6 | 2 | 8 |
2
|
4 | 0 | 4 | 0 | 6 | 6 | 0 | 4 |
3
|
4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 2 |
4
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
Nhóm 3 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 8 | 0 | 11 |
2
|
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 8 |
3
|
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
4
|
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
Nhóm 4 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | 8 | 13 |
2
|
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
3
|
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 10 | -4 | 6 |
4
|
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 4 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Nhóm 1 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 5 | 13 | 13 |
2
|
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 11 |
3
|
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 10 | -3 | 8 |
4
|
6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 14 | -12 | 1 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
- UEFA Nations League (League C - Play Out: )
Nhóm 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 2 | 8 | 15 |
2
|
6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 8 | 3 | 9 |
3
|
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 5 |
4
|
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 12 | -8 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
- UEFA Nations League (League C - Play Out: )
Nhóm 3 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 13 |
2
|
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 4 | 3 | 10 |
3
|
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 7 |
4
|
6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
- UEFA Nations League (League C - Play Out: )
Nhóm 4 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 3 | 13 | 16 |
2
|
6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 8 | 2 | 9 |
3
|
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
4
|
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 18 | -15 | 1 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
- UEFA Nations League (League C - Play Out: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Nhóm 1 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 |
2
|
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
3
|
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 |
4
|
6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 11 | -10 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League C: )
Nhóm 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 2 | 8 | 12 |
2
|
4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 4 | 1 | 6 |
3
|
4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 9 | -9 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League C: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.