Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 13:0 | 9 |
2
|
3 | 2 | 5:9 | 6 |
3
|
3 | 0 | 0:3 | 1 |
4
|
3 | 0 | 1:7 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 3: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 9:1 | 7 |
2
|
3 | 1 | 11:2 | 5 |
3
|
3 | 1 | 5:3 | 4 |
4
|
3 | 0 | 1:20 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 3: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 11:0 | 9 |
2
|
3 | 2 | 4:2 | 6 |
3
|
3 | 1 | 3:4 | 3 |
4
|
3 | 0 | 1:13 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 3: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 4:2 | 6 |
2
|
3 | 2 | 5:9 | 6 |
3
|
3 | 1 | 11:2 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Thế vận hội Olympic Nữ (Giai đoạn 3: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.