Cầu thủ
Bartosz Spiaczka
tiền đạo (Tychy)
Tuổi: 33 (19.08.1991)

Sự nghiệp và danh hiệu Bartosz Spiaczka

Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Division 1
31
6
-
1
8
0
22/23
Ekstraklasa
13
2
6.8
1
1
0
22/23
Ekstraklasa
17
4
6.7
1
3
0
21/22
Ekstraklasa
27
11
7.1
0
7
0
20/21
Division 1
30
9
-
-
5
1
19/20
Division 2
9
3
-
-
6
0
18/19
Division 1
23
4
-
-
5
0
18/19
Division 1
6
1
-
-
1
0
17/18
Ekstraklasa
36
3
-
1
2
0
16/17
Ekstraklasa
32
11
-
1
6
0
15/16
Ekstraklasa
35
9
-
2
8
1
14/15
Ekstraklasa
23
4
-
0
8
1
13/14
Division 1
16
3
-
-
9
0
12/13
Division 1
9
4
-
-
4
0
11/12
Division 1
12
1
-
-
1
0