![Airbus](http://www.sports-vn.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Airbus
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Airbus 2024
STT | Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|---|
30.06.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
31.05.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
29.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
22.01.2024 |
Kết thúc Sự nghiệp
|
|
||
19.01.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
||
19.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
18.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
09.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
06.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
02.01.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
01.01.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
21.11.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.11.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
||
01.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
18.08.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
||
31.05.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
19.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
18.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
09.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.01.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
01.11.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
||
01.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
18.08.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
||
30.06.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
29.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
22.01.2024 |
Kết thúc Sự nghiệp
|
|
||
19.01.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
||
06.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
02.01.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |