![Dinamo Tbilisi](http://www.sports-vn.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Dinamo Tbilisi
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Dinamo Tbilisi 2024
STT | Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|---|
02.04.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
26.03.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
24.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
01.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
18.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
15.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
12.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
12.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
11.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
09.02.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
||
09.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
06.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
03.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
31.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
30.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
02.04.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
26.03.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
24.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
12.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
12.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
11.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
30.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
18.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
15.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
09.02.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
||
09.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
06.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
03.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |