![Merani Tbilisi](http://www.sports-vn.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Merani Tbilisi
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Merani Tbilisi 2024
STT | Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|---|
04.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
27.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
27.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
26.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
24.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
24.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
22.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
22.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
09.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
31.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
31.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
31.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
25.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
01.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
31.12.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
27.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
27.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
26.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
24.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
24.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
22.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
22.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
25.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
01.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
31.12.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
04.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
09.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
31.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
31.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |