![Philippine Air Force](http://www.sports-vn.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Philippine Air Force
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Philippine Air Force 2024
STT | Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|---|
12.04.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
06.04.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
05.04.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
01.04.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
||
31.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
01.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
||
01.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
30.06.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
01.01.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
31.08.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
31.12.2019 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
10.09.2019 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
10.09.2019 |
Cho mượn
|
![]() |
||
06.07.2019 |
Chuyển nhượng
|
|
||
01.07.2019 |
Chuyển nhượng
|
|
||
01.04.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
||
01.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
||
01.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
01.01.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
10.09.2019 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
10.09.2019 |
Cho mượn
|
![]() |
||
06.07.2019 |
Chuyển nhượng
|
|
||
01.07.2019 |
Chuyển nhượng
|
|
||
12.04.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
06.04.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
05.04.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
31.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
30.06.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
31.08.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |