Giải đấu
Main TR T H B HS Đ
1 Machida 42 26 9 7 44 87
2 Iwata 42 21 12 9 30 75
3 Verdy 42 21 12 9 26 75
4 Shimizu S-Pulse 42 20 14 8 44 74
5 Montedio Yamagata 42 21 4 17 10 67
6 Chiba 42 19 10 13 8 67
7 V-Varen Nagasaki 42 18 11 13 14 65
8 Kofu 42 18 10 14 10 64
9 Oita Trinita 42 17 11 14 -2 62
10 Okayama 42 13 19 10 0 58
11 Kusatsu 42 14 15 13 0 57
12 Fujieda MYFC 42 14 10 18 -11 52
13 Blaublitz 42 12 15 15 -7 51
14 Kumamoto 42 13 10 19 -1 49
15 Tokushima 42 10 19 13 -10 49
16 Vegalta Sendai 42 12 12 18 -13 48
17 Mito 42 11 14 17 -17 47
18 Iwaki 42 12 11 19 -24 47
19 Tochigi SC 42 10 14 18 -8 44
20 Renofa Yamaguchi 42 10 14 18 -30 44
21 Omiya Ardija 42 11 6 25 -34 39
22 Kanazawa 42 9 8 25 -29 35
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - J1 League
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - J2 League (Thăng hạng - Play Offs: Bán kết)
  • Rớt hạng - J3 League
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.